2.1. Từ vựng về chủ đề gia đình
2.1.1. Các từ vựng cơ bản về gia đình
Trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề gia đình thường xuyên xuất hiện. Một số từ vựng cơ bản bạn cần biết bao gồm: father (bố), mother (mẹ), brother (anh trai/em trai), sister (chị gái/em gái), son (con trai), daughter (con gái), grandparents (ông bà), uncle (chú/bác), aunt (cô/dì). Những từ vựng này không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi về gia đình mà còn mở rộng khả năng diễn đạt về các mối quan hệ gia đình.
2.1.2. Cách sử dụng từ vựng về gia đình trong câu
Khi sử dụng từ vựng về gia đình, bạn nên đặt chúng vào các câu cụ thể để tạo ra một ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ: "My father is a doctor." (Bố tôi là bác sĩ), "I have a younger brother." (Tôi có một em trai). Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng từ vựng dễ dàng hơn.